Kết quả xổ số vietlott - Thống kê xổ số vietlott - Xổ số vietlott - Cách chơi xổ số vietlott - Xổ số vietlott hôm nay - Kết quả vietlott - Hướng dẫn cách chơi vietlott - Đăng ký đại lý vietlott

Tin tức

Bí kíp xổ số - Phần 5 nuôi dàn đặc biệt

Từ lâu nhiều người đã có quan điểm chưa đúng về chơi đặc biệt. Theo xổ số vietlott - Ketqua.net thì nếu có phương pháp chọn số, vào tiên hợp lý thì kể cả là đặc biệt cũng an toàn, hiệu quả thậm chí còn hơn chơi lotto bạch thủ rất nhiều.


Dãy số xếp theo Tổng.


Tổng 0: 19,91,28,82,37,73,46,64,55,00,
Tổng 1: 01,10,29,92,38,83,47,74,56,65,
Tổng 2: 02,20,39,93,48,84,57,75,11,66,
Tổng 3: 03,30,12,21,49,94,58,85,67,76,
Tổng 4: 04,40,13,31,59,95,68,86,22,77,
Tổng 5: 05,50,14,41,23,32,69,96,78,87,
Tổng 6: 06,60,15,51,24,42,79,97,33,88,
Tổng 7: 07,70,16,61,25,52,34,43,89,98,
Tổng 8: 08,80,17,71,26,62,35,53,44,99,
Tổng 9: 09,90,18,81,27,72,36,63,45,54,
 
Dãy số xếp theo đầu.
 
Đầu 0: 00,01,02,03,04,05,06,07,08,09,
Đầu 1: 10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,
Đầu 2: 20,21,22,23,24,25,26,27,28,29,
Đầu 3: 30,31,32,33,34,35,36,37,38,39,
Đầu 4: 40,41,42,43,44,45,46,47,48,49,
Đầu 5: 50,51,52,53,54,55,56,57,58,59,
Đầu 6: 60,61,62,63,64,65,66,67,68,69,
Đầu 7: 70,71,72,73,74,75,76,77,78,79,
Đầu 8: 80,81,82,83,84,85,86,87,88,89,
Đầu 9: 90,91,92,93,94,95,96,97,98,99,
 
Dãy số xếp theo đuôi.
 
Đuôi 0: 00,10,20,30,40,50,60,70,80,90,
Đuôi 1: 01,11,21,31,41,51,61,71,81,91,
Đuôi 2: 02,12,22,32,42,52,62,72,82,92,
Đuôi 3: 03,13,23,33,43,53,63,73,83,93,
Đuôi 4: 04,14,24,34,44,54,64,74,84,94,
Đuôi 5: 05,15,25,35,45,55,65,75,85,95,
Đuôi 6: 06,16,26,36,46,56,66,76,86,96,
Đuôi 7: 07,17,27,37,47,57,67,77,87,97,
Đuôi 8: 08,18,28,38,48,58,68,78,88,98,
Đuôi 9: 09,19,29,39,49,59,69,79,89,99,
 
Dãy số xếp theo bộ số: 
 
Bộ 00: 00,55,05,50,
Bộ 11: 11,66,16,61,
Bộ 22: 22,77,27,72,
Bộ 33: 33,88,38,83,
Bộ 44: 44,99,49,94,
Bộ 01: 01,10,06,60,51,15,56,65,
Bộ 02: 02,20,07,70,25,52,57,75,
Bộ 03: 03,30,08,80,35,53,58,85,
Bộ 04: 04,40,09,90,45,54,59,95,
Bộ 12: 12,21,17,71,26,62,67,76,
Bộ 13: 13,31,18,81,36,63,68,86,
Bộ 14: 14,41,19,91,46,64,69,96,
Bộ 23: 23,32,28,82,73,37,78,87,
Bộ 24: 24,42,29,92,74,47,79,97,
Bộ 34: 34,43,39,93,84,48,89,98,
Dãy số xếp theo chạm:
 
Chạm 0: 01,10,02,20,03,30,04,40,05,50,06,60,07,70,08,80,09,90,00
Chạm 1: 01,10,12,21,13,31,14,41,15,51,16,61,17,71,18,81,19,91,11
Chạm 2: 02,20,12,21,23,32,24,42,25,52,26,62,27,72,28,82,29,92,22
--> Tương tự với các chạm khác. 1 chạm là tất cả các số có dính số đó. Ví dụ chạm 0 là tất cả các số có dính 0. (Đầu 0 + đít 0)

Dãy số xếp theo Dàn Chẵn Chẵn (25 số) max 35 ngày, tần suất 8-12 ngày
00,22,44,66,88,02,20,04,40,06,60,08,80,24,42,26,62 ,28,82,46,64,48,84,68,86

Dãy số xếp theo Dàn Lẻ Lẻ (25 số) max 28 ngày, tần suất 8-12 ngày
11,33,55,77,99,13,31,15,51,17,71,19,91,35,53,37,73 ,39,93,57,75,59,95,79,97

Dãy số xếp theo Dàn Chẵn Lẻ (25 số) max 31 ngày, tần suất 8-12 ngày
01,03,05,07,09,21,23,25,27,29,41,43,45,47,49,61,63 ,65,67,69,81,83,85,87,89

Dãy số xếp theo Dàn Lẻ Chẵn (25 số) max 30 ngày, tần suất 8-12 ngày
10,12,14,16,18,30,32,34,36,38,50,52,54,56,58,70,72 ,74,76,78,90,92,94,96,98

Dãy số xếp theo Dàn Nhỏ Nhỏ (25 số) max 23 ngày, tần suất 8-12 ngày
00,11,22,33,44,01,10,02,20,03,30,04,40,12,21,13,31 ,14,41,23,32,24,42,34,43

Dãy số xếp theo Dàn To To (25 số) max 22 ngày, tần suất 8-12 ngày
55,66,77,88,99,56,65,57,75,58,85,59,95,67,76,68,86 ,69,96,78,87,79,97,89,98

Dãy số xếp theo Dàn Nhỏ To (25 số) max 31 ngày, tần suất 8-12 ngày
05,06,07,08,09,15,16,17,18,19,25,26,27,28,29,35,36 ,37,38,39,45,46,47,48,49

Dãy số xếp theo Dàn To Nhỏ (25 số) max 33 ngày, tần suất 8-12 ngày
90,91,92,93,94,80,81,82,83,84,70,71,72,73,74,60,61 ,62,63,64,50,51,52,53,54
 
Dãy số xếp theo Dàn chia Ba (34 số) max 18 ngày, tần suất 7-10 ngày
00,03,06,09,12,15,18,21,24,27,30,33,36,39,42,45,48
,51,54,57,60,63,66,69,72,75,78,81,84,87,90,93,96,9 9
 
Dãy số xếp theo Dàn chia Ba - Dư 1 (33 số) max 20 ngày, tần suất 8-10 ngày
01,04,07,10,13,16,19,22,25,28,31,34,37,40,43,46,49
52,55,58,61,64,67,70,73,76,79,82,85,88,91,94,97
 
Dãy số xếp theo Dàn chia Ba - Dư 2 (33 số) max 17 ngày, tần suất 8-10 ngày
02,05,08,11,14,17,20,23,26,29,32,35,38,41,44,47,50
,53,56,59,62,65,68,71,74,77,80,83,86,89,92,95,98
 
Dãy số xếp theo Dàn 0-5 (36 số) max 20 ngày, tần suất 7-10 ngày
00,01,02,03,04,05,10,11,12,13,14,15,20,21,22,23,24
,25,30,31,32,33,34,35,40,41,42,43,44,45,50,51,52,5 3,54,55
 
Dãy số xếp theo Dàn 1-6 (36 số) max 17 ngày, tần suất 7-10 ngày
11,12,13,14,15,16,21,22,23,24,25,26,31,32,33,34,35
,36,41,42,43,44,45,46,51,52,53,54,55,56,61,62,63,6 4,65,66
 
Dãy số xếp theo Dàn 2-7 (36 số) max 15 ngày, tần suất 7-10 ngày
22,23,24,25,26,27,32,33,34,35,36,37,42,43,44,45,46
,47,52,53,54,55,56,57,62,63,64,65,66,67,72,73,74,7 5,76,77
 
Dãy số xếp theo Dàn 3-8 (36 số) max 16 ngày, tần suất 7-10 ngày
33,34,35,36,37,38,43,44,45,46,47,48,53,54,55,56,57
,58,63,64,65,66,67,68,73,74,75,76,77,78,83,84,85,8 6,87,88
 
Dãy số xếp theo Dàn 4-9 (36 số) max 16 ngày, tần suất 7-12 ngày
44,45,46,47,48,49,54,55,56,57,58,59,64,65,66,67,68
,69,74,75,76,77,78,79,84,85,86,87,88,89,94,95,96,9 7,98,99
 
Dãy số xếp theo Dàn Hiệu 0 (10 số) max 60 ngày, tần suất 18-28 ngày
00,11,22,33,44,55,66,77,88,99
 
Dãy số xếp theo Dàn Hiệu 1 (20 số) max 29 ngày, tần suất 9-12 ngày
01,10,12,21,23,32,34,43,45,54,56,65,67,76,78,87,89 ,98,90,09
 
Dãy số xếp theo Dàn Hiệu 2 (20 số) max 37 ngày, tần suất 10-15 ngày
02,20,24,42,46,64,68,86,80,08,13,31,35,53,57,75,79 ,97,91,19
 
Dãy số xếp theo Dàn Hiệu 3 (20 số) max 22 ngày, tần suất 9-12 ngày
03,30,36,63,69,96,92,29,25,52,58,85,81,18,41,14,74 ,47,07,70
 
Dãy số xếp theo Dàn Hiệu 4 (20 số) max 30 ngày, tần suất 9-12 ngày
04,40,48,84,82,28,26,62,60,06,15,51,59,95,93,39,37 ,73,71,17
 
Dãy số xếp theo Dàn Hiệu 5 (10 số) max 51 ngày, tần suất 15-25 ngày
05,50,16,61,27,72,38,83,49,94